concord
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.ˌkɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.ˌkɔrd] |
Danh từ
sửaconcord /ˈkɑːn.ˌkɔrd/
- Sự hoà hợp, sự hoà thuận.
- to live in complete concord — sống với nhau rất hoà thuận
- Thoả ước, hiệp ước.
- (Ngôn ngữ học) Sự tương hợp (về giống và số).
- (Âm nhạc) Hoà âm.
Thành ngữ
sửa- to be in concrod with: Hợp với.
Tham khảo
sửa- "concord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)