Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈkɑː.mə.tənts/

Danh từ

sửa

concomitance /kən.ˈkɑː.mə.tənts/

  1. Sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
concomitance
/kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/
concomitance
/kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/

concomitance gc /kɔ̃.kɔ.mi.tɑ̃s/

  1. Sự đi kèm theo, sự cùng xảy ra, sự đồng thời.

Tham khảo

sửa