concision
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈsɪ.ʒən/
Danh từ sửa
concision /kən.ˈsɪ.ʒən/
Tham khảo sửa
- "concision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.si.zjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
concision /kɔ̃.si.zjɔ̃/ |
concision /kɔ̃.si.zjɔ̃/ |
concision gc /kɔ̃.si.zjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "concision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)