Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.dɔ̃.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
redondance
/ʁə.dɔ̃.dɑ̃s/
redondances
/ʁə.dɔ̃.dɑ̃s/

redondance gc /ʁə.dɔ̃.dɑ̃s/

  1. Sự rườm rà (trong lời văn).
  2. Lời rườm rà, đoạn rườm rà.
    Discours plein de redondances — bài diễn văn đầy lời rườm rà

Tham khảo

sửa