Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concerter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.sɛʁ.te/
Ngoại động từ
sửa
concerter
ngoại động từ
/kɔ̃.sɛʁ.te/
Bàn tính
với nhau
,
bàn tính
.
Concerter
une affaire
— bàn tính một việc
Nội động từ
sửa
concerter
nội động từ
/kɔ̃.sɛʁ.te/
(
Âm nhạc
)
Hợp tấu
,
tham gia
hợp tấu
.
Tham khảo
sửa
"
concerter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)