Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsil.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

concealment /kən.ˈsil.mənt/

  1. Sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy.
  2. Chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm.
    to remain in concealment — ẩn náu

Tham khảo

sửa