Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concavité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.ka.vi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
concavité
/kɔ̃.ka.vi.te/
concavité
/kɔ̃.ka.vi.te/
concavité
gc
/kɔ̃.ka.vi.te/
Sự
lõm
.
Mặt
lõm
,
chỗ
lõm
.
Trái nghĩa
sửa
Convexité
Tham khảo
sửa
"
concavité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)