Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈɛr.ɜː/

Danh từ sửa

computing error /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈɛr.ɜː/

  1. (Tech) Sai số tính toán.

Tham khảo sửa