Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː.ˌnɪk/

Danh từ sửa

computernik /kəm.ˈpjuː.tɜː.ˌnɪk/

  1. (Tech) Người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán [TQ].

Tham khảo sửa