computerize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpjuː.tə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửacomputerize ngoại động từ /kəm.ˈpjuː.tə.ˌrɑɪz/
- Trang bị máy điện toán.
- Kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;
Tham khảo
sửa- "computerize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)