Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
computer satellite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/
Danh từ
sửa
computer satellite
/kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/
(
Tech
)
Vệ tinh
của
máy
điện toán
,
máy
phụ
trong
hệ thống
máy
điện toán
.
Tham khảo
sửa
"
computer satellite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)