Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

computer operation /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Điều hành máy điện toán, vận hành máy điện toán.

Tham khảo

sửa