compulsion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpəl.ʃən/
Danh từ
sửacompulsion /kəm.ˈpəl.ʃən/
- Sự ép buộc, sự cưỡng bách.
- under (upon) compulsion — vì ép buộc, do cưỡng bách
Tham khảo
sửa- "compulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pyl.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compulsion /kɔ̃.pyl.sjɔ̃/ |
compulsion /kɔ̃.pyl.sjɔ̃/ |
compulsion gc /kɔ̃.pyl.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "compulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)