Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
compresse
/kɔ̃.pʁɛs/
compresses
/kɔ̃.pʁɛs/

compresse gc /kɔ̃.pʁɛs/

  1. (Y học) Gạc, miếng gạc.

Tham khảo

sửa