Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compresse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pʁɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
compresse
/kɔ̃.pʁɛs/
compresses
/kɔ̃.pʁɛs/
compresse
gc
/kɔ̃.pʁɛs/
(
Y học
)
Gạc
,
miếng
gạc
.
Tham khảo
sửa
"
compresse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)