Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
composure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpoʊ.ʒɜː/
Danh từ
sửa
composure
/kəm.ˈpoʊ.ʒɜː/
Sự
bình tĩnh
,
sự
điềm
tĩnh
.
to act with
composure
— hành động bình tĩnh
Tham khảo
sửa
"
composure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)