comportement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comportement /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/ |
comportements /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/ |
comportement gđ /kɔ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/
- Cách xử sự, thái độ.
- Un comportement bizarre — cách xử sự kỳ cục
- Le comportement de l’auditoire — thái độ của người nghe
- (Nghĩa rộng) Cách hoạt động; tập tính.
- Le comportement d’un insecte — tập tính của một con sâu bọ
- Le comportement d’une particule — (vật lý học) cách hoạt động của một hạt
Tham khảo
sửa- "comportement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)