Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

complimenteur

  1. Hay khen.
  2. Tỏ ý ngợi khen.
    Regards complimenteurs — những cái nhìn tỏ ý khen ngợi

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

complimenteur

  1. Người hay khen.

Tham khảo

sửa