Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
complimenteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
complimenteur
Hay
khen
.
Tỏ
ý
ngợi khen
.
Regards complimenteurs
— những cái nhìn tỏ ý khen ngợi
Trái nghĩa
sửa
Agressif
Critique
Danh từ
sửa
complimenteur
Người
hay
khen
.
Tham khảo
sửa
"
complimenteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)