complice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.pləs/
Danh từ
sửacomplice /ˈkɑːm.pləs/
Tham khảo
sửa- "complice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.plis/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complice /kɔ̃.plis/ |
complices /kɔ̃.plis/ |
Giống cái | complice /kɔ̃.plis/ |
complices /kɔ̃.plis/ |
complice /kɔ̃.plis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | complice /kɔ̃.plis/ |
complices /kɔ̃.plis/ |
Số nhiều | complice /kɔ̃.plis/ |
complices /kɔ̃.plis/ |
complice /kɔ̃.plis/
Tham khảo
sửa- "complice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)