Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.pləs/

Danh từ sửa

complice /ˈkɑːm.pləs/

  1. Kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.plis/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực complice
/kɔ̃.plis/
complices
/kɔ̃.plis/
Giống cái complice
/kɔ̃.plis/
complices
/kɔ̃.plis/

complice /kɔ̃.plis/

  1. Tòng phạm.
    Être complice d’un vol — tòng phạm trong vụ trộm
  2. Giúp cho, tiếp tay cho.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít complice
/kɔ̃.plis/
complices
/kɔ̃.plis/
Số nhiều complice
/kɔ̃.plis/
complices
/kɔ̃.plis/

complice /kɔ̃.plis/

  1. Kẻ tòng phạm.

Tham khảo sửa