Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
completion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpli.ʃən/
Danh từ
sửa
completion
/kəm.ˈpli.ʃən/
Sự
hoàn thành
,
sự
làm xong
.
near
completion
— sự gần xong
Sự
làm cho
hoàn toàn
,
sự
làm cho
đầy
đủ.
Tham khảo
sửa
"
completion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)