Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compatir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pa.tiʁ/
Nội động từ
sửa
compatir
nội động từ
/kɔ̃.pa.tiʁ/
Động
lòng thương
,
động
lòng
trắc ẩn
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tương hợp
.
Tham khảo
sửa
"
compatir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)