Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəm.pəs ˈbɛ.riɳ/

Danh từ sửa

compass bearing /ˈkəm.pəs ˈbɛ.riɳ/

  1. (Tech) Góc phương vị la bàn.

Tham khảo sửa