compartimenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửacompartimenter ngoại động từ /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃.te/
- Chia thành ô, ngăn thành ô.
- (Nghĩa bóng) Chia thành loại rõ rệt.
- Société très compartimentée — xã hội chia thành tầng lớp rõ rệt
Tham khảo
sửa- "compartimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)