compagne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.paɲ/
Danh từ
sửacompagne gc /kɔ̃.paɲ/
- Bạn gái.
- Compagne d’études — bạn học gái
- (Văn học) Kẻ đánh bạn, cái đi kèm.
- Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse — bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
- cellule compagne — (thực vật học) tế bào kèm
Tham khảo
sửa- "compagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)