commuter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmjuː.tɜː/
Danh từ
sửacommuter /kə.ˈmjuː.tɜː/
Tham khảo
sửa- "commuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.te/
Ngoại động từ
sửacommuter ngoại động từ /kɔ.my.te/
- Như commuer.
Tham khảo
sửa- "commuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)