Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fas.ʃizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fascisme
/fas.ʃizm/
fascisme
/fas.ʃizm/

fascisme /fas.ʃizm/

  1. Chủ nghĩa phát xít.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fascisme fascismen
Số nhiều fascismer fascismene

fascisme

  1. Chủ nghĩa độc tài Phát-Xít.
    fascismen i Latin-Amerika

Tham khảo

sửa