communier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.nje/
Nội động từ
sửacommunier nội động từ /kɔ.my.nje/
- (Tôn giáo) Chịu lễ ban thánh thể.
- Cùng chia sẻ, thông cảm.
- Communier dans la douleur — thông cảm với nhau trong đau thương
Ngoại động từ
sửacommunier ngoại động từ /kɔ.my.nje/
Tham khảo
sửa- "communier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)