Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

communication satellite /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

  1. (Tech) Vệ tinh truyền thông.

Tham khảo

sửa