Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmjuː.nᵊl.li/

Phó từ

sửa

communally /kə.ˈmjuː.nᵊl.li/

  1. tính cách chung, có tính cách cộng đồng.

Tham khảo

sửa