commonplaceness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs.nəs/
Danh từ
sửacommonplaceness /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs.nəs/
Tham khảo
sửa- "commonplaceness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commonplaceness /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs.nəs/