Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs.nəs/

Danh từ

sửa

commonplaceness /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs.nəs/

  1. Tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích.

Tham khảo

sửa