Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tʃɜː/

Danh từ

sửa

commixture /.tʃɜː/

  1. Sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp.

Tham khảo

sửa