Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɪks/

Ngoại động từ

sửa

commix ngoại động từ /kə.ˈmɪks/

  1. Hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp.

Tham khảo

sửa