Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

commercialism /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. Óc buôn bán, tính buôn bán.
  2. Sự buôn bán.

Tham khảo

sửa