Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɜː.ʃəl ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/

Danh từ

sửa

commercial broadcasting /kə.ˈmɜː.ʃəl ˈbrɔd.ˌkæs.tiɳ/

  1. (Tech) Quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại.

Tham khảo

sửa