Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmæn.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

commando /kə.ˈmæn.ˌdoʊ/

  1. Lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.mɑ̃.dɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
commando
/kɔ.mɑ̃.dɔ/
commandos
/kɔ.mɑ̃.dɔ/

commando /kɔ.mɑ̃.dɔ/

  1. (Quân sự) Đội commăngđô; đặc công.

Tham khảo sửa