Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

comedo (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) số nhiều comedones /ˈkɑː.mə.ˌdoʊ/

  1. (Y học) Mụn trứng cá.

Tham khảo sửa