Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

combing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "comb" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

combing

  1. Sự chải (tóc, len).
  2. (Số nhiều) Tóc rụng; len (chải ra).

Tham khảo sửa