Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
combing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
combing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
comb
.
Danh từ
sửa
combing
(
số nhiều
combings
)
Sự
chải
(tóc, len).
(
ở dạng
số nhiều
)
Tóc
rụng
;
xơ
len
(chải ra).
Tham khảo
sửa
"
combing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)