Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
combatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.ba.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
combatif
/kɔ̃.ba.tif/
combatifs
/kɔ̃.ba.tif/
Giống cái
combative
/kɔ̃.ba.tiv/
combatifs
/kɔ̃.ba.tif/
combatif
/kɔ̃.ba.tif/
Hiếu chiến
,
thích
đánh nhau
.
Tham khảo
sửa
"
combatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)