Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colporter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔl.pɔʁ.te/
Ngoại động từ
sửa
colporter
ngoại động từ
/kɔl.pɔʁ.te/
Bán rong
.
(
Nghĩa bóng
)
Loan
truyền
.
Colporter
une nouvelle
— loan truyền một tin
Tham khảo
sửa
"
colporter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)