Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈlɑː.səl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

colossal /kə.ˈlɑː.səl/

  1. Khổng lồ, to lớn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ.sal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực colossal
/kɔ.lɔ.sal/
colossaux
/kɔ.lɔ.sɔ/
Giống cái colossale
/kɔ.lɔ.sal/
colossales
/kɔ.lɔ.sal/

colossal /kɔ.lɔ.sal/

  1. Khổng lồ.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colossal
/kɔ.lɔ.sal/
colossaux
/kɔ.lɔ.sɔ/

colossal /kɔ.lɔ.sal/

  1. Cái khổng lồ.

Tham khảo sửa