Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coloris
/kɔ.lɔ.ʁi/
coloris
/kɔ.lɔ.ʁi/

coloris /kɔ.lɔ.ʁi/

  1. Màu sắc.
    Science du coloris — (hội họa) khoa học màu sắc
  2. Nước da.
    Coloris du visage — nước da mặt
    Pêche d’un beau coloris — quả đào có nước da đẹp
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất giàu màu sắc (của lời văn).

Tham khảo

sửa