Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkə.lə.rə.ˈtʊr.ə/

Danh từ

sửa

coloratura /ˌkə.lə.rə.ˈtʊr.ə/

  1. (Âm nhạc) Nét lèo.
  2. Giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano).

Tham khảo

sửa