Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coloratura
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkə.lə.rə.ˈtʊr.ə/
Danh từ
sửa
coloratura
/ˌkə.lə.rə.ˈtʊr.ə/
(
Âm nhạc
)
Nét
lèo
.
Giọng
nữ
màu sắc
((cũng)
coloratura
soprano
).
Tham khảo
sửa
"
coloratura
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)