Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
Giống cái colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/

colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/

  1. Nuôi bồ câu đưa thư.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
Số nhiều colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
colombophile
/kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/

colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/

  1. Người nuôi bồ câu đưa thư.

Tham khảo sửa