colombophile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
Giống cái | colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
Số nhiều | colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/ |
colombophile /kɔ.lɔ̃.bɔ.fil/
Tham khảo
sửa- "colombophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)