Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colombier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
colombier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.lɔ̃.bje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
colombier
/kɔ.lɔ̃.bje/
colombiers
/kɔ.lɔ̃.bje/
colombier
gđ
/kɔ.lɔ̃.bje/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chuồng
bồ câu
.
Khổ
côlombiê
(giấy in).
Tham khảo
sửa
"
colombier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)