Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.liʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
collyre
/kɔ.liʁ/
collyres
/kɔ.liʁ/

collyre /kɔ.liʁ/

  1. Thuốc tra mắt.

Tham khảo sửa