Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

Danh từ

sửa

collinearity /kə.ˈlɪ.ni.ɜ.ːə.ti/

  1. Tính cộng tuyến.

Tham khảo

sửa