Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
collegiate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈli.dʒət/
Tính từ
sửa
collegiate
/kə.ˈli.dʒət/
(
Thuộc
)
Trường
đại
học
, (thuộc)
học viện
.
(
Thuộc
)
Học sinh
đại
học
.
(
Thuộc
) Đoàn, (thuộc)
hội
, (thuộc)
tập
đoàn.
Tham khảo
sửa
"
collegiate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)