Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

collator /kə.ˈleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh.

Tham khảo

sửa