collationner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.la.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửacollationner ngoại động từ /kɔ.la.sjɔ.ne/
Nội động từ
sửacollationner nội động từ /kɔ.la.sjɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "collationner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)