Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈleɪ.tiɳ ˈsi.kwənts/

Danh từ

sửa

collating sequence /kə.ˈleɪ.tiɳ ˈsi.kwənts/

  1. (Tech) Trình tự đối hợp.

Tham khảo

sửa