collégialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.le.ʒja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collégialité /kɔ.le.ʒja.li.te/ |
collégialités /kɔ.le.ʒja.li.te/ |
collégialité gc /kɔ.le.ʒja.li.te/
Tham khảo
sửa- "collégialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)